Full Name: Michael Glassock
Tên áo: GLASSOCK
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Nov 4, 1999)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 85
CLB: Sydney Olympic
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 17, 2024 | Sydney Olympic | 67 |
Apr 29, 2023 | Sri Pahang FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Fábio Ferreira | AM,F(PT) | 35 | 68 | ||
5 | Ziggy Gordon | HV(PC) | 31 | 73 | ||
24 | Hagi Gligor | DM,TV(C) | 29 | 67 | ||
3 | Michael Neill | HV(TC),DM(T) | 30 | 67 | ||
George Timotheou | HV(C) | 27 | 73 | |||
11 | Adam Parkhouse | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 69 | ||
8 | Sam Mcillhatton | TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
6 | Jack Simmons | TV(C) | 22 | 64 | ||
Jaden Casella | TV,AM(PT) | 24 | 66 | |||
4 | Michael Glassock | HV,DM(C) | 25 | 67 | ||
1 | Nicholas Sorras | GK | 26 | 68 | ||
Zac Zoricich | HV,DM,TV(PT) | 22 | 65 | |||
George Antonis | DM,TV(C) | 22 | 63 | |||
Teng Kuol | HV,F(C) | 21 | 63 | |||
10 | Darcy Burgess | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
9 | Oliver Puflett | AM,F(PTC) | 25 | 68 |