Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sydney Utd
Tên viết tắt: S58
Năm thành lập: 1958
Sân vận động: Sydney United Sports Centre (12,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Sydney
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Mario Shabow | TV,AM,F(C) | 26 | 68 | |
22 | ![]() | Leroy Jennings | AM,F(PT) | 27 | 66 | |
0 | ![]() | Liam Mcging | HV(C) | 26 | 70 | |
9 | ![]() | Patrick Antelmi | F(C) | 31 | 68 | |
0 | ![]() | Matt Hatch | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 68 | |
4 | ![]() | Adrian Vlastelica | HV(C) | 30 | 68 | |
0 | ![]() | Michael Glassock | HV,DM(C) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Tristan Prendergast | GK | 29 | 70 | |
20 | ![]() | Luke Cukar | GK | 22 | 67 | |
22 | ![]() | Stephan de Robillard | AM(PTC),F(PT) | 22 | 65 | |
10 | ![]() | Carlos de Oliveira | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |
19 | ![]() | Aidan Milicevic | AM,F(PT) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |