Full Name: Matthew Hatch
Tên áo: HATCH
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Chỉ số: 68
Tuổi: 24 (Sep 24, 2000)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Sydney United 58
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2024 | Sydney United 58 | 68 |
Dec 16, 2023 | Marconi Stallions | 68 |
Jul 5, 2023 | Marconi Stallions | 68 |
Jun 25, 2023 | Perth Glory | 68 |
Oct 5, 2022 | Perth Glory | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Leroy Jennings | AM,F(PT) | 26 | 66 | ||
Liam Mcging | HV(C) | 26 | 70 | |||
9 | Patrick Antelmi | F(C) | 30 | 68 | ||
Matt Hatch | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 68 | |||
4 | Adrian Vlastelica | HV(C) | 29 | 68 | ||
Tristan Prendergast | GK | 29 | 70 | |||
20 | Luke Cukar | GK | 22 | 67 | ||
22 | Stephan de Robillard | AM(PTC),F(PT) | 22 | 65 | ||
10 | Carlos de Oliveira | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
19 | Aidan Milicevic | AM,F(PT) | 21 | 67 |