Full Name: Mohamed Essam
Tên áo: ESSAM
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jan 1, 1994)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2024 | Viettel FC | 75 |
Dec 22, 2023 | Viettel FC | 75 |
Nov 4, 2023 | Viettel FC | 75 |
Oct 24, 2023 | Viettel FC | 75 |
Jun 3, 2023 | Viettel FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Wesley Natã | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
9 | Amarildo de Souza | F(C) | 25 | 70 | ||
4 | Tien Dung Bui | HV(C) | 29 | 74 | ||
3 | Thanh Bình Nguyen | HV(C) | 24 | 74 | ||
12 | Tuan Tai Phan | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
7 | Duc Chien Nguyen | HV,DM(PC),TV(P) | 26 | 75 | ||
23 | Manh Dung Nham | F(C) | 24 | 73 | ||
86 | Tien Anh Truong | TV,AM(PT) | 25 | 73 | ||
11 | Van Khang Khuat | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | ||
39 | Van Hao Duong | TV,AM(T) | 27 | 70 |