# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Cardoso Ávine | HV,DM,TV(T) | 37 | 73 | |
0 | ![]() | Oliveira Rafinha | AM(PT),F(PTC) | 37 | 74 | |
0 | ![]() | Adriano Ferreira | TV(C) | 37 | 70 | |
0 | ![]() | Júnior Ramos | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 72 | |
0 | ![]() | Luis Fernandinho | DM,TV(C) | 32 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | EC Comercial |