# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Cardoso Ávine | HV,DM,TV(T) | 36 | 73 | ||
0 | Oliveira Rafinha | AM(PT),F(PTC) | 36 | 74 | ||
0 | Adriano Ferreira | TV(C) | 36 | 70 | ||
0 | Júnior Ramos | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 72 | ||
0 | Andrei Alba | DM,TV(C) | 29 | 73 | ||
0 | Luis Fernandinho | DM,TV(C) | 31 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
EC Comercial |