Full Name: Eduardo Luna Cano
Tên áo: LUNA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Sep 15, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 192
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | Real Murcia | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pedro León | AM,F(PT) | 38 | 80 | ||
22 | Juan Carlos Real | TV(C),AM(PTC) | 33 | 80 | ||
4 | Esteban Saveljich | HV(C) | 33 | 80 | ||
Richard Boateng | TV,AM(C) | 32 | 79 | |||
1 | Gianfranco Gazzaniga | GK | 31 | 77 | ||
6 | Alberto González | HV(PC) | 31 | 76 | ||
8 | Pablo Larrea | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
5 | Álex Zalaya | HV(C) | 26 | 74 | ||
11 | José Angel Carrillo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 80 | ||
Kike Cadete | HV,DM(T) | 30 | 78 | |||
24 | Moha Moukhliss | DM,TV,AM(C) | 24 | 76 | ||
Ben Knight | AM,F(PC) | 22 | 68 | |||
14 | Pedro Benito | F(C) | 24 | 73 | ||
Matheus Cadorini | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |||
David Vicente | HV,DM(P) | 25 | 73 | |||
22 | Antxón Jaso | HV(TC) | 27 | 73 | ||
2 | Jorge Mier | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | ||
TV,AM(C) | 24 | 76 | ||||
43 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 |