4
Tyler FRENCH

Full Name: Tyler Jay French

Tên áo: FRENCH

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 25 (Feb 12, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Sutton United

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2024Sutton United72
Jun 2, 2024Dundee72
Jun 1, 2024Dundee72
Sep 13, 2023Dundee đang được đem cho mượn: Greenock Morton72
Mar 3, 2023Dundee72
Feb 27, 2023Dundee68
Sep 14, 2022Dundee68
Jul 6, 2022Dundee67
Sep 17, 2021Caernarfon Town67
Mar 8, 2021Wrexham67
Oct 7, 2020Bradford City67
Oct 7, 2020Bradford City65
Jun 2, 2020Bradford City65
Jun 1, 2020Bradford City65
Mar 4, 2020Bradford City đang được đem cho mượn: AFC Fylde65

Sutton United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Steve ArnoldSteve ArnoldGK3570
22
Ryan JacksonRyan JacksonHV,DM,TV(P)3474
Alex WoodyardAlex WoodyardDM,TV(C)3170
24
Ashley Nadesan
Gillingham
F(C)3074
1
Jack SimsJack SimsGK2565
4
Tyler FrenchTyler FrenchHV(PC)2572
23
Jayden HarrisJayden HarrisDM,TV,AM(C)2570
8
Lewis SimperLewis SimperTV(C)2370
7
Josh ColeyJosh ColeyAM(PTC)2671
5
Harry RansomHarry RansomHV(C)2571
11
Dillon de SilvaDillon de SilvaTV,AM(PT)2265
15
Hayden MullerHayden MullerHV(C)2276
35
Alex KirkAlex KirkHV(C)2268
23
Besart Topalloj
Bromley FC
HV(TC),DM(T)2367
Henry SandatHenry SandatF(C)1963
17
Nana BoatengNana BoatengAM(PT),F(PTC)2264
9
Will DaviesWill DaviesAM(PT),F(PTC)2564
6
Siju OdelusiSiju OdelusiDM,TV,AM(C)2665
12
Eduino VazEduino VazHV,DM,TV(T)2165
14
Finley Barbrook
Ipswich Town
HV,DM,TV(C)2065
16
Jack TaylorJack TaylorHV(TC)1963
31
Matt KerbeyMatt KerbeyGK2260