Full Name: Liam Paul Angel
Tên áo: ANGEL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Mar 17, 1999)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Merthyr Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 10, 2022 | Merthyr Town | 65 |
May 20, 2022 | Cinderford Town AFC | 65 |
Mar 13, 2019 | Cinderford Town AFC | 65 |
Sep 27, 2017 | Cinderford Town AFC | 65 |
Sep 8, 2017 | Newport County | 65 |
Jul 9, 2017 | Newport County | 67 |
Mar 9, 2017 | Newport County | 67 |
May 9, 2016 | Newport County | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Liam Angel | HV(C) | 25 | 65 | |||
Noah Smerdon | HV,DM,TV(T) | 24 | 63 | |||
Alex John | DM,TV(C) | 23 | 60 | |||
Lewys Twamley | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 60 | |||
21 | HV,DM(C) | 21 | 65 | |||
18 | TV,AM(TC) | 19 | 67 | |||
Adulai Sambu | HV,DM,TV(P) | 20 | 60 |