9
Kemal ADEMI

Full Name: Kemal Ademi

Tên áo: ADEMI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Jan 23, 1996)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 86

CLB: NK Osijek

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2024NK Osijek80
Dec 9, 2024NK Osijek82
Sep 8, 2024NK Osijek82
Jul 3, 2024NK Osijek82
Jul 29, 2023FC Luzern82
Jul 3, 2023FC Luzern82
Jun 2, 2023Khimki82
Jun 1, 2023Khimki82
Oct 9, 2022Khimki đang được đem cho mượn: SV Sandhausen82
Oct 4, 2022Khimki đang được đem cho mượn: SV Sandhausen83
Aug 17, 2022Khimki đang được đem cho mượn: SV Sandhausen83
Aug 10, 2022Khimki83
Jun 9, 2022Khimki83
Jun 8, 2022Khimki83
Jun 6, 2022Khimki đang được đem cho mượn: SC Paderborn 0783

NK Osijek Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Vedran JugovićVedran JugovićDM,TV,AM(C)3580
13
Alessandro TuiaAlessandro TuiaHV(C)3480
27
Fortes HernâniFortes HernâniAM,F(PT)3378
31
Marko MalenicaMarko MalenicaGK3082
17
Arnel JakupovicArnel JakupovicAM(PT),F(PTC)2679
66
Petar PusicPetar PusicTV(C),AM(PTC)2680
20
Tiago DantasTiago DantasTV,AM(C)2483
9
Kemal AdemiKemal AdemiF(C)2980
14
Hrvoje Babec
Riga FC
DM,TV(C)2581
22
Roko JurišićRoko JurišićHV,DM,TV(T)2380
26
Luka JelenićLuka JelenićHV(C)2480
1
Nikola Čavlina
Dinamo Zagreb
GK2280
42
Renan GuedesRenan GuedesHV,DM,TV(P)2676
55
Ivan CvijanovićIvan CvijanovićHV(TC),DM,TV(T)2173
98
Šimun MikolčićŠimun MikolčićTV,AM(C)2173
14
Marko SoldoMarko SoldoDM,TV(C)2182
37
Luka BranšteterLuka BranšteterF(C)2273
15
Tin SajkoTin SajkoGK2070
39
Domagoj BukvićDomagoj BukvićAM,F(PT)2078
11
Ricuenio KewalRicuenio KewalAM(PT),F(PTC)2276
24
Filip ŽivkovićFilip ŽivkovićAM,F(PT)1865
34
Anton MatkovićAnton MatkovićAM(PT),F(PTC)1878
33
Emin HasićEmin HasićHV(TC)2178
36
Nail OmerovićNail OmerovićHV,DM,TV(P),AM(PT)2280
10
Pedro Lima
Palmeiras
DM,TV,AM(C)2175
5
Styopa MkrtchyanStyopa MkrtchyanHV(C)2178
Andrej MićićAndrej MićićAM,F(PT)1865
4
Krešimir VrbanacKrešimir VrbanacHV(C)1965
Jan HlapcićJan HlapcićGK1865
Roko PerkovićRoko PerkovićHV,DM,TV(P)1965