?
Roko PERKOVIĆ

Full Name: Roko Perković

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (May 8, 2005)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: NK Osijek

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

NK Osijek Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Vedran JugovićVedran JugovićDM,TV,AM(C)3580
13
Alessandro TuiaAlessandro TuiaHV(C)3580
27
Fortes HernâniFortes HernâniAM,F(PT)3378
31
Marko MalenicaMarko MalenicaGK3182
17
Arnel JakupovicArnel JakupovicAM(PT),F(PTC)2781
1
Mattia del FaveroMattia del FaveroGK2776
9
Kemal AdemiKemal AdemiF(C)2980
15
Jon MersinajJon MersinajHV(C)2679
Hrvoje BabecHrvoje BabecDM,TV(C)2581
22
Roko JurišićRoko JurišićHV,DM,TV(T)2380
Stanislav ShopovStanislav ShopovTV(C),AM(PTC)2377
Yannick ToureYannick ToureAM(PT),F(PTC)2470
26
Luka JelenićLuka JelenićHV(C)2580
42
Renan GuedesRenan GuedesHV,DM,TV(P)2676
55
Ivan CvijanovićIvan CvijanovićHV(TC),DM,TV(T)2175
98
Šimun MikolčićŠimun MikolčićTV,AM(C)2173
Luka VrbančićLuka VrbančićTV,AM(C)2078
Luka BranšteterLuka BranšteterF(C)2373
39
Domagoj BukvićDomagoj BukvićAM,F(PT)2178
Luka ZebecLuka ZebecHV,DM(T)2467
11
Ricuenio KewalRicuenio KewalAM(PT),F(PTC)2376
24
Filip ŽivkovićFilip ŽivkovićAM,F(PT)1870
34
Anton MatkovićAnton MatkovićAM(PT),F(PTC)1978
Nikola CurcijaNikola CurcijaGK2465
33
Emin HasićEmin HasićHV(PC)2278
36
Nail OmerovićNail OmerovićHV,DM,TV(P),AM(PT)2280
5
Styopa MkrtchyanStyopa MkrtchyanHV(C)2278
Andrej MićićAndrej MićićAM,F(PT)1865
Krešimir VrbanacKrešimir VrbanacHV(C)2067
Jan HlapcićJan HlapcićGK1965
8
Justice OhajunwaJustice OhajunwaAM(T),F(TC)2476
Antun DamjanovićAntun DamjanovićAM(PTC)1965
Roko PerkovićRoko PerkovićHV,DM,TV(P)2065
Marino ZeravicaMarino ZeravicaF(C)1965