55
Ivan CVIJANOVIĆ

Full Name: Ivan Cvijanović

Tên áo: CVIJANOVIĆ

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Oct 9, 2003)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 70

CLB: NK Osijek

Squad Number: 55

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 8, 2024NK Osijek73
Jun 2, 2024NK Osijek73
Jun 1, 2024NK Osijek73
Jul 21, 2023NK Osijek đang được đem cho mượn: HNK Šibenik73
Oct 7, 2022NK Osijek đang được đem cho mượn: NK Osijek II73
Sep 23, 2022NK Osijek đang được đem cho mượn: NK Osijek II73

NK Osijek Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Vedran JugovićVedran JugovićDM,TV,AM(C)3580
13
Alessandro TuiaAlessandro TuiaHV(C)3480
27
Fortes HernâniFortes HernâniAM,F(PT)3378
31
Marko MalenicaMarko MalenicaGK3182
17
Arnel JakupovicArnel JakupovicAM(PT),F(PTC)2679
66
Petar PusicPetar PusicTV(C),AM(PTC)2680
20
Tiago DantasTiago DantasTV,AM(C)2483
9
Kemal AdemiKemal AdemiF(C)2980
6
Hrvoje Babec
Riga FC
DM,TV(C)2581
22
Roko JurišićRoko JurišićHV,DM,TV(T)2380
26
Luka JelenićLuka JelenićHV(C)2480
1
Nikola Čavlina
Dinamo Zagreb
GK2280
42
Renan GuedesRenan GuedesHV,DM,TV(P)2676
55
Ivan CvijanovićIvan CvijanovićHV(TC),DM,TV(T)2173
98
Šimun MikolčićŠimun MikolčićTV,AM(C)2173
14
Marko SoldoMarko SoldoDM,TV(C)2182
37
Luka BranšteterLuka BranšteterF(C)2273
15
Tin SajkoTin SajkoGK2170
39
Domagoj BukvićDomagoj BukvićAM,F(PT)2178
11
Ricuenio KewalRicuenio KewalAM(PT),F(PTC)2276
24
Filip ŽivkovićFilip ŽivkovićAM,F(PT)1865
34
Anton MatkovićAnton MatkovićAM(PT),F(PTC)1978
33
Emin HasićEmin HasićHV(TC)2278
36
Nail OmerovićNail OmerovićHV,DM,TV(P),AM(PT)2280
10
Pedro Lima
Palmeiras
DM,TV,AM(C)2275
5
Styopa MkrtchyanStyopa MkrtchyanHV(C)2278
Andrej MićićAndrej MićićAM,F(PT)1865
4
Krešimir VrbanacKrešimir VrbanacHV(C)1965
Jan HlapcićJan HlapcićGK1865
Roko PerkovićRoko PerkovićHV,DM,TV(P)1965