4
Tommy MCCABE

Full Name: Thomas Mccabe

Tên áo: MCCABE

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 26 (Apr 4, 1998)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 78

CLB: Loudoun United

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 7, 2025Loudoun United67
Mar 9, 2024D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United67
Feb 14, 2024D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United67
Dec 8, 2023D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United67
Jun 6, 2023FC Tulsa67
Mar 17, 2023Detroit City67
Mar 8, 2023Detroit City67
Feb 12, 2021Orange County SC67
Nov 15, 2019FC Cincinnati67
Nov 8, 2019FC Cincinnati67

Loudoun United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Pedro SantosPedro SantosHV,DM,TV(T),AM(PTC)3680
6
Kwame AwuahKwame AwuahHV(T),DM,TV(TC)2973
10
Florian ValotFlorian ValotDM,TV(C),AM(PTC)3279
20
Ben Mines
D.C. United
AM(PTC)2473
4
Tommy MccabeTommy MccabeDM,TV(C)2667
8
Moses Nyeman
D.C. United
DM,TV(C)2177
16
Cole Turner
D.C. United
HV,DM,TV(C)2372
12
Drew SkundrichDrew SkundrichDM,TV,AM(C)2977
14
Zach RyanZach RyanF(C)2670
15
Riley Bidois
D.C. United
AM(PT),F(PTC)2367
3
Keegan Tingey
D.C. United
HV,DM(PT)2465
19
Surafel DagnachewSurafel DagnachewAM(PTC)2763