17
Pedro SANTOS

Full Name: Pedro Miguel Martins Santos

Tên áo: PEDRO SANTOS

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 36 (Apr 22, 1988)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 70

CLB: Loudoun United

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 31, 2025Loudoun United80
Mar 30, 2025Loudoun United80
Mar 28, 2025Loudoun United80
Dec 8, 2024D.C. United80
Nov 12, 2024D.C. United80
Nov 6, 2024D.C. United81
Oct 8, 2023D.C. United81
Oct 3, 2023D.C. United83
Nov 18, 2022D.C. United83
May 4, 2022Columbus Crew83
Nov 20, 2021Columbus Crew83
May 18, 2021Columbus Crew85
Mar 15, 2021Columbus Crew85
Apr 9, 2020Columbus Crew85
Mar 22, 2019Columbus Crew85

Loudoun United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Pedro SantosPedro SantosHV,DM,TV(T),AM(PTC)3680
6
Kwame AwuahKwame AwuahHV(T),DM,TV(TC)2973
10
Florian ValotFlorian ValotDM,TV(C),AM(PTC)3279
20
Ben Mines
D.C. United
AM(PTC)2473
4
Tommy MccabeTommy MccabeDM,TV(C)2667
8
Moses Nyeman
D.C. United
DM,TV(C)2177
16
Cole Turner
D.C. United
HV,DM,TV(C)2372
12
Drew SkundrichDrew SkundrichDM,TV,AM(C)2977
14
Zach RyanZach RyanF(C)2670
15
Riley Bidois
D.C. United
AM(PT),F(PTC)2367
3
Keegan Tingey
D.C. United
HV,DM(PT)2465
19
Surafel DagnachewSurafel DagnachewAM(PTC)2763