Full Name: David Enogela
Tên áo: ENOGELA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (Feb 4, 1998)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2022 | Bukovyna | 67 |
May 4, 2021 | Bukovyna | 67 |
Nov 16, 2020 | Olimpik Donetsk | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Igor Soldat | HV,DM(PT) | 33 | 73 | ||
Bohdan Boychuk | AM,F(PT) | 28 | 77 | |||
30 | Danylo Kanevtsev | GK | 28 | 73 | ||
Maksym Lopyronok | HV(PC) | 29 | 76 | |||
Vitaliy Koltsov | DM,TV(C) | 30 | 76 | |||
Yuriy Hlushchuk | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |||
5 | Vladyslav Khamelyuk | TV(C) | 26 | 70 | ||
Andriy Busko | HV(PT),DM,TV(P) | 27 | 75 | |||
Maksym Girnyi | AM,F(PTC) | 23 | 68 | |||
6 | Roman Bodnya | HV(T),DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
5 | Mykhaylo Rudavskyi | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
20 | Danylo Golub | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
Ivan Ponomarenko | GK | 26 | 70 | |||
Mykyta Bezuglyi | HV(PC) | 29 | 76 | |||
Danylo Goncharuk | F(C) | 22 | 73 | |||
74 | Yan Morgovskyi | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 73 | ||
27 | Ivan Tyshchenko | TV(C),AM(PC) | 26 | 78 | ||
17 | Andriy Andreychuk | F(C) | 21 | 70 |