16
Cole TURNER

Full Name: Cole Turner

Tên áo: TURNER

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 23 (Jul 7, 2001)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: D.C. United

On Loan at: Loudoun United

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United72
Feb 14, 2024D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United72
Nov 2, 2023D.C. United72
Nov 1, 2023D.C. United72
Apr 5, 2023D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United72
Mar 19, 2023Loudoun United72
Jan 20, 2023D.C. United đang được đem cho mượn: Loudoun United72
Sep 22, 2022Philadelphia Union72
Sep 20, 2022Philadelphia Union65
Nov 2, 2021Philadelphia Union65
Nov 1, 2021Philadelphia Union65
Oct 5, 2021Philadelphia Union đang được đem cho mượn: El Paso Locomotive65
Apr 16, 2021Philadelphia Union65
Apr 8, 2020Philadelphia Union65
Jan 29, 2020Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Philadelphia Union-265

Loudoun United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Pedro SantosPedro SantosHV,DM,TV(T),AM(PTC)3680
6
Kwame AwuahKwame AwuahHV(T),DM,TV(TC)2973
10
Florian ValotFlorian ValotDM,TV(C),AM(PTC)3279
20
Ben MinesBen MinesAM(PTC)2473
4
Tommy MccabeTommy MccabeDM,TV(C)2667
8
Moses NyemanMoses NyemanDM,TV(C)2177
16
Cole TurnerCole TurnerHV,DM,TV(C)2372
12
Drew SkundrichDrew SkundrichDM,TV,AM(C)2977
14
Zach RyanZach RyanF(C)2670
15
Riley BidoisRiley BidoisAM(PT),F(PTC)2367
3
Keegan TingeyKeegan TingeyHV,DM(PT)2465
19
Surafel DagnachewSurafel DagnachewAM(PTC)2763