Full Name: Surafel Dagnachew Mengestu
Tên áo:
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 27 (Sep 11, 1997)
Quốc gia: Ethiopia
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 63
CLB: Loudoun United
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Pedro Santos | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 36 | 80 | |
6 | ![]() | Kwame Awuah | HV(T),DM,TV(TC) | 29 | 73 | |
10 | ![]() | Florian Valot | DM,TV(C),AM(PTC) | 32 | 79 | |
20 | ![]() | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
4 | ![]() | Tommy Mccabe | DM,TV(C) | 26 | 67 | |
8 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 77 | ||
16 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
12 | ![]() | Drew Skundrich | DM,TV,AM(C) | 29 | 77 | |
14 | ![]() | Zach Ryan | F(C) | 26 | 70 | |
15 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 67 | ||
3 | ![]() | HV,DM(PT) | 24 | 65 | ||
19 | ![]() | Surafel Dagnachew | AM(PTC) | 27 | 63 |