Full Name: Andrea Errico
Tên áo: ERRICO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 26 (Jan 1, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2024 | FC Francavilla | 67 |
Feb 6, 2024 | FC Francavilla | 67 |
Dec 15, 2023 | Frosinone Calcio | 67 |
Dec 8, 2023 | Frosinone Calcio | 76 |
Sep 23, 2022 | Frosinone Calcio | 76 |
Sep 11, 2022 | Frosinone Calcio | 76 |
Jun 2, 2022 | Frosinone Calcio | 76 |
Jun 1, 2022 | Frosinone Calcio | 76 |
Mar 8, 2022 | Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: Monterosi FC | 76 |
Jan 17, 2022 | Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: Monterosi FC | 76 |
Jul 12, 2021 | Frosinone Calcio đang được đem cho mượn: Viterbese Calcio | 76 |
Sep 25, 2020 | Frosinone Calcio | 76 |
Dec 10, 2018 | Frosinone Calcio | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Angelo Nolé | AM,F(P) | 40 | 77 | ||
![]() | Mario Coppola | TV(C) | 34 | 77 | ||
![]() | Roberto Esposito | AM,F(PT) | 30 | 73 | ||
![]() | Agustín Briones | DM,TV(C) | 36 | 76 | ||
31 | ![]() | Vinícius Freitas | HV,DM,TV(T) | 32 | 78 | |
![]() | Nicola Pellegrini | HV(C) | 29 | 60 | ||
![]() | Cristian Macrì | TV(C),AM(PC) | 21 | 63 | ||
![]() | Jacopo Russo | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |