?
André SOUSA

Full Name: André Manuel Pinto Nogueira Sousa

Tên áo: ANDRÉ SOUSA

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 27 (Jul 16, 1997)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 1, 2024Francs Borains67
Apr 25, 2024Francs Borains70
Jul 24, 2023Francs Borains70
Mar 10, 2023Francs Borains70
Jan 22, 2020Juventude de Pedras Salgadas70

Francs Borains Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Sébastien DewaestSébastien DewaestHV(C)3474
24
Dorian DessoleilDorian DessoleilHV(C)3277
27
Jordy GillekensJordy GillekensHV(C)2575
40
Clément LibertiauxClément LibertiauxGK2770
25
Corenthyn LavieCorenthyn LavieAM(PT)3075
Kays Ruiz-AtilKays Ruiz-AtilTV(C),AM(PTC)2275
Lucas LimaLucas LimaF(C)2373
22
Fostave MabaniFostave MabaniHV,DM,TV(PT)2373
23
Levi MalunguLevi MalunguHV(C)2275
Wilkims OchiengWilkims OchiengAM(PT)2270
18
Romain DonnezRomain DonnezDM,TV(C)2270
Xavier GiesXavier GiesGK2876
10
Yanis MassolinYanis MassolinTV,AM(C)2273
19
Théo GécéThéo GécéDM,TV(C)2473
9
Alessio CurciAlessio CurciAM(PT),F(PTC)2374
28
Mathias FrancotteMathias FrancotteHV,DM,TV,AM(P)2775
6
Martin PiedeleuMartin PiedeleuTV(C)2165
21
Adrian TrocAdrian TrocAM(TC)2271