Full Name: Erpan Ezimjan
Tên áo: EZIMJAN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Jan 14, 1999)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 65
CLB: Jiangxi Lushan
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2022 | Jiangxi Lushan | 72 |
Sep 1, 2022 | Qingdao | 72 |
Nov 1, 2021 | Qingdao | 70 |
Apr 1, 2021 | Jiangsu FC | 70 |
Nov 18, 2019 | Jiangsu FC | 70 |
Nov 8, 2019 | Jiangsu FC đang được đem cho mượn: Shaanxi Chang'an Athletic | 70 |
Mar 1, 2019 | Jiangsu FC đang được đem cho mượn: Shaanxi Chang'an Athletic | 70 |
Oct 18, 2018 | Jiangsu FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Fábio Fortes | AM(PT),F(PTC) | 32 | 74 | |
33 | ![]() | Zhenjie Kang | AM,F(PT) | 31 | 70 | |
28 | ![]() | Erpan Ezimjan | F(C) | 26 | 72 | |
17 | ![]() | Jianfeng Yu | AM(PTC) | 36 | 68 | |
11 | ![]() | Thabiso Brown | F(C) | 29 | 70 | |
![]() | Kunyue Ma | GK | 23 | 65 | ||
19 | ![]() | Weixiang Fan | GK | 27 | 71 | |
11 | ![]() | Jiaxing Deng | F(C) | 24 | 65 | |
3 | ![]() | Xiang Zhang | HV(C) | 24 | 65 | |
![]() | Nihat Nihmat | TV(C) | 22 | 65 |