10
Bruno MOREIRA

Full Name: Bruno Moreira Soares

Tên áo: BRUNO

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Apr 8, 1999)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Persebaya

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 10, 2025Persebaya76
Jul 9, 2025Metaloglobus București76
Aug 31, 2024Persebaya76
Jul 3, 2023Persebaya76
Jun 18, 2023Persebaya76
May 9, 2023Niki Volos76
May 8, 2023Niki Volos76
May 28, 2022Persebaya76
Apr 8, 2022Persebaya76
Apr 4, 2022Persebaya70
Jan 3, 2022Persebaya70
Jun 15, 2021Persebaya70
Oct 20, 2020Ansan Greeners đang được đem cho mượn: Chungnam Asan70

Persebaya Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Miloš RaičkovićMiloš RaičkovićDM,TV(C)3175
Risto MitrevskiRisto MitrevskiHV(C)3375
7
Francisco RiveraFrancisco RiveraTV,AM(C)3076
Rachmat IriantoRachmat IriantoHV,DM(PC)2576
10
Bruno MoreiraBruno MoreiraAM(PTC),F(PT)2676
23
Kadek RadityaKadek RadityaHV(C)2672
21
Ernando AriErnando AriGK2375
52
Andhika RamadhaniAndhika RamadhaniGK2672
Koko AriKoko AriHV,DM(PT)2574
Fernando PamungkasFernando PamungkasDM,TV(C)2266
27
Oktafianus FernandoOktafianus FernandoAM,F(PT)3173
Ruy AriantoRuy AriantoAM,F(T)2165
79
Malik RisaldiMalik RisaldiAM,F(PT)2873
91
Dejan TumbasDejan TumbasHV,DM,TV,AM(P)2574
Julian ManciniJulian ManciniAM,F(PT)2766
25
Mikael TataMikael TataHV,DM(PT)2165
Paulo GaliPaulo GaliAM(PTC),F(PT)2073
68
Toni FirmansyahToni FirmansyahAM(C)2063
2
Arief CaturArief CaturHV(PTC)2572
Risky DwiyanRisky DwiyanDM,TV,AM(C)2670
9
Rizky Dwi PangestuRizky Dwi PangestuF(C)2670
Miftakhul YunanMiftakhul YunanGK2261
31
Widi SyariefWidi SyariefAM(PT),F(PTC)2162
28
Alfan SuaibAlfan SuaibHV,DM,TV(P)2160
Rifqi AryaRifqi AryaHV,DM,TV,AM(T)2563
Roy IvansyahRoy IvansyahF(C)2460
18
Randy MayRandy MayHV(C)2463
4
Dime DimovDime DimovHV,DM(C)3077
Ichsas BaihaqiIchsas BaihaqiTV,AM(C)1865
Dimas WicaksonoDimas WicaksonoHV,DM,TV,AM(P)1763
33
Dzakwan JavierDzakwan JavierAM,F(T)1860
Putra PradanantaPutra PradanantaHV(PC),DM(C)1963
Firman MutalibFirman MutalibDM,TV(C)2160