?
Ruy ARIANTO

Full Name: Ruy Arianto

Tên áo: ARIANTO

Vị trí: AM,F(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jul 7, 2004)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 165

Cân nặng (kg): 55

CLB: Persebaya

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 28, 2023Persebaya65
Oct 20, 2023Persebaya69
May 14, 2023Persebaya69
Oct 7, 2022Persebaya69

Persebaya Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Francisco RiveraFrancisco RiveraTV,AM(C)3076
17
Flávio SilvaFlávio SilvaAM(PT),F(PTC)2875
6
Gilson CostaGilson CostaDM,TV(C)2876
15
Slavko DamjanovićSlavko DamjanovićHV(C)3277
96
Muhammad HidayatMuhammad HidayatDM,TV(C)2874
10
Bruno MoreiraBruno MoreiraAM(PTC),F(PT)2576
3
Ardi Idrus
Bali United
HV,DM,TV(PT)3275
74
Mohammed RashidMohammed RashidDM,TV(C)2977
23
Kadek RadityaKadek RadityaHV(C)2572
21
Ernando AriErnando AriGK2275
52
Andhika RamadhaniAndhika RamadhaniGK2672
Fernando PamungkasFernando PamungkasDM,TV(C)2166
27
Oktafianus FernandoOktafianus FernandoAM,F(PT)3173
Ruy AriantoRuy AriantoAM,F(T)2065
79
Malik RisaldiMalik RisaldiAM,F(PT)2873
8
Andre OktaviansyahAndre OktaviansyahDM,TV(C)2270
77
Kasim BotanKasim BotanAM,F(PT)2772
91
Dejan TumbasDejan TumbasHV,DM,TV,AM(P)2574
Julian ManciniJulian ManciniAM,F(PT)2766
25
Mikael TataMikael TataHV,DM(PT)2065
68
Toni FirmansyahToni FirmansyahAM(C)2063
32
Riswan LauhinRiswan LauhinHV(C)2671
2
Arief CaturArief CaturHV(PTC)2572
9
Rizky Dwi PangestuRizky Dwi PangestuF(C)2570
64
Aditya AryaAditya AryaGK2161
1
Lalu RizkiLalu RizkiGK2061
Miftakhul YunanMiftakhul YunanGK2161
Denny AgusDenny AgusAM(PTC)2469
31
Widi SyariefWidi SyariefAM(PT),F(PTC)2162
28
Alfan SuaibAlfan SuaibHV,DM,TV(P)2060
Rifqi AryaRifqi AryaHV,DM,TV,AM(T)2463
Roy IvansyahRoy IvansyahF(C)2360
18
Randy MayRandy MayHV(C)2463
4
Dime DimovDime DimovHV,DM(C)3077