9
Tajon BUCHANAN

Full Name: Tajon Buchanan

Tên áo: BUCHANAN

Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PT)

Chỉ số: 86

Tuổi: 26 (Feb 8, 1999)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Internazionale

On Loan at: Villarreal CF

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV,AM(PT)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025Internazionale đang được đem cho mượn: Villarreal CF86
Jan 15, 2024Internazionale86
Jan 10, 2024Internazionale84
Jan 5, 2024Internazionale84
May 28, 2022Club Brugge KV84
May 23, 2022Club Brugge KV83
Nov 19, 2021Club Brugge KV đang được đem cho mượn: New England Revolution83
Nov 15, 2021Club Brugge KV đang được đem cho mượn: New England Revolution78
Oct 2, 2021Club Brugge KV78
Oct 1, 2021Club Brugge KV78
Aug 26, 2021Club Brugge KV đang được đem cho mượn: New England Revolution78
Mar 23, 2021New England Revolution78
Mar 23, 2021New England Revolution67
Feb 24, 2021New England Revolution67

Villarreal CF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Raúl AlbiolRaúl AlbiolHV(C)3989
10
Dani ParejoDani ParejoDM,TV(C)3591
17
Kiko FemeníaKiko FemeníaHV,DM,TV(PT)3487
22
Denís SuárezDenís SuárezTV(C),AM(TC)3186
7
Gerard MorenoGerard MorenoAM(P),F(PC)3291
22
Ayoze PérezAyoze PérezAM,F(PTC)3190
4
Eric BaillyEric BaillyHV(C)3087
19
Nicolas PépéNicolas PépéAM(P),F(PC)2988
24
Alfonso PedrazaAlfonso PedrazaHV,DM,TV,AM(T)2888
14
Santi ComesañaSanti ComesañaDM,TV,AM(C)2888
8
Juan FoythJuan FoythHV(PC)2789
18
Pape GueyePape GueyeDM,TV(C)2687
9
Tajon BuchananTajon BuchananHV,DM(P),TV,AM(PT)2686
16
Álex BaenaÁlex BaenaTV(C),AM(PTC)2391
13
Diego CondeDiego CondeGK2686
21
Yéremy PinoYéremy PinoAM,F(PT)2290
11
Ilias AkhomachIlias AkhomachTV(C),AM(PTC)2087
1
Luiz JúniorLuiz JúniorGK2485
2
Logan CostaLogan CostaHV(C)2387
31
Iker ÁlvarezIker ÁlvarezGK2378
23
Sergi CardonaSergi CardonaHV,DM,TV(T)2588
15
Thierno BarryThierno BarryAM,F(C)2285
5
Willy KambwalaWilly KambwalaHV(PC)2078
26
Pau NavarroPau NavarroHV(PC)1976