23
Manuel ALAGNA

Full Name: Manuel Alagna

Tên áo: ALAGNA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Jan 23, 2002)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 80

CLB: Ascoli Calcio

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 8, 2024Ascoli Calcio74
Aug 7, 2024Ascoli Calcio74
Oct 15, 2023Lucchese 190574
Oct 10, 2023Lucchese 190570
Nov 2, 2022Lucchese 190570
Oct 26, 2022Lucchese 190567
Sep 14, 2022Lucchese 190567
Jul 12, 2022Lucchese 190567

Ascoli Calcio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Luca Tremolada
Modena
TV(C),AM(PTC)3381
18
Simone CorazzaSimone CorazzaAM,F(PTC)3378
9
Francesco ForteFrancesco ForteF(C)3182
10
Davide Marsura
Catania FC
AM,F(PTC)3078
28
Riccardo GaglioloRiccardo GaglioloHV(TC),DM(T)3482
2
Marcos CuradoMarcos CuradoHV(PC),DM(P)2980
1
Alessandro Livieri
Pisa SC
GK2877
6
Claud AdjapongClaud AdjapongHV,DM,TV(P)2682
8
Ivan VaroneIvan VaroneTV(C),AM(PTC)3278
14
Danilo QuarantaDanilo QuarantaHV(TC)2778
3
Emanuele MauriziiEmanuele MauriziiHV,DM,TV(T)2375
7
Andrea SilipoAndrea SilipoAM,F(PTC)2373
44
Aljaž TavčarAljaž TavčarHV(C)2472
23
Manuel AlagnaManuel AlagnaHV,DM(C)2374
15
Simone D'UffiziSimone D'UffiziTV,AM(PTC)2073
5
Marco Bertini
SS Lazio
DM,TV(C)2270
22
Lorenzo Abati
SPAL
GK2060
77
Luigi CaccavoLuigi CaccavoF(C)2070
99
Matteo RaffaelliMatteo RaffaelliGK2065
70
Ismail Achik
SSC Bari
AM,F(PC)2475
16
Lorenzo CosimiLorenzo CosimiAM(PT)2068
27
Francesco CozzoliFrancesco CozzoliHV,DM,TV(T)2067
25
Yehiya Maiga SilvestriYehiya Maiga SilvestriTV(C)1965
19
Damiano MennaDamiano MennaHV(C)2974
24
Augusto BandoAugusto BandoDM,TV(C)1870