Full Name: Brett Mcgavin
Tên áo: MCGAVIN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Dec 21, 1999)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 60
CLB: Yeovil Town
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2024 | Yeovil Town | 67 |
Jul 2, 2022 | Torquay United | 67 |
May 14, 2022 | Ipswich Town | 67 |
Oct 22, 2021 | Ipswich Town đang được đem cho mượn: King's Lynn Town | 67 |
Sep 7, 2021 | Ipswich Town đang được đem cho mượn: King's Lynn Town | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Frank Nouble | AM(PT),F(PTC) | 33 | 68 | ||
23 | Michael Smith | HV(PC),DM(P) | 36 | 68 | ||
3 | Alex Whittle | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 66 | ||
22 | Matt Gould | GK | 31 | 65 | ||
19 | Josh Sims | TV,AM(PT) | 27 | 73 | ||
Jacob Maddox | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 | |||
24 | Charlie Cooper | TV(C),AM(PTC) | 27 | 65 | ||
9 | Aaron Jarvis | F(C) | 27 | 68 | ||
4 | Morgan Williams | HV(C) | 25 | 66 | ||
33 | Dominic Bernard | HV(PC) | 27 | 74 | ||
16 | Sonny Blu Lo-Everton | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
AM(PTC) | 21 | 65 | ||||
5 | Finn Cousin-Dawson | HV(PC),DM(C) | 22 | 68 | ||
14 | Brett Mcgavin | DM,TV(C) | 25 | 67 | ||
AM,F(C) | 22 | 67 | ||||
1 | GK | 22 | 65 | |||
6 | Jake Wannell | HV(C) | 30 | 65 | ||
37 | AM,F(PTC) | 17 | 65 | |||
21 | Caleb Hughes | DM,TV(C) | 21 | 63 |