Full Name: Jahmari Clarke
Tên áo: CLARKE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (Oct 2, 2003)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 80
CLB: Reading
On Loan at: Yeovil Town
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2024 | Reading đang được đem cho mượn: Yeovil Town | 73 |
Feb 16, 2024 | Reading | 73 |
Feb 12, 2024 | Reading | 73 |
Dec 10, 2023 | Reading đang được đem cho mượn: Boreham Wood | 73 |
Jun 2, 2023 | Reading | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Alex Fisher | F(C) | 33 | 70 | ||
9 | Jake Hyde | F(C) | 33 | 69 | ||
39 | Rhys Murphy | F(C) | 33 | 68 | ||
30 | Frank Nouble | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | ||
21 | Joe Day | GK | 33 | 73 | ||
23 | Michael Smith | HV(PC),DM(P) | 35 | 73 | ||
3 | Alex Whittle | HV,DM,TV,AM(T) | 31 | 66 | ||
24 | Charlie Cooper | TV(C),AM(PTC) | 26 | 68 | ||
7 | Jordan Stevens | TV,AM(PTC) | 24 | 70 | ||
8 | Matt Worthington | TV(C) | 26 | 67 | ||
33 | Jay Foulston | HV(C) | 23 | 65 | ||
Lewis Williams | GK | 25 | 62 | |||
11 | Jordan Young | F(C) | 24 | 65 | ||
2 | Morgan Williams | HV(C) | 24 | 66 | ||
33 | Scott Pollock | TV(PC) | 23 | 70 | ||
14 | Brooklyn Genesini | HV,DM,TV(P) | 22 | 68 | ||
16 | Sonny Blu Lo-Everton | AM(PTC) | 21 | 70 | ||
27 | Sam Pearson | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
Jahmari Clarke | F(C) | 20 | 73 | |||
1 | Will Buse | GK | 22 | 63 | ||
17 | Will Dawes | AM(PTC) | 23 | 60 | ||
15 | Josh Owers | TV(C) | 22 | 65 |