32
Kacper PASIEK

Full Name: Kacper Pasiek

Tên áo: PASIEK

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Oct 8, 2005)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 75

CLB: Preston North End

Squad Number: 32

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 13, 2025Preston North End65
Jan 6, 2025Preston North End đang được đem cho mượn: Altrincham65
Nov 6, 2024Preston North End đang được đem cho mượn: Marine FC65

Preston North End Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Ched EvansChed EvansF(C)3676
13
Dai CornellDai CornellGK3477
11
Robbie BradyRobbie BradyTV,AM(PTC)3381
16
Andrew HughesAndrew HughesHV(TC),DM(T)3282
7
Will KeaneWill KeaneAM,F(C)3282
44
Brad PottsBrad PottsHV,DM(P),TV,AM(PC)3082
6
Liam LindsayLiam LindsayHV(C)2982
5
Jack WhatmoughJack WhatmoughHV,DM(C)2880
2
Ryan Porteous
Watford
HV(C)2684
4
Ben WhitemanBen WhitemanDM,TV(C)2883
19
Lewis GibsonLewis GibsonHV(TC)2482
14
Jordan StoreyJordan StoreyHV(C)2782
28
Milutin OsmajićMilutin OsmajićF(C)2582
10
Mads Frokjaer-JensenMads Frokjaer-JensenTV(C),AM(TC)2583
8
Ali MccannAli MccannDM,TV(C)2582
20
Sam Greenwood
Leeds United
AM,F(PTC)2382
29
Kaine Kesler-Hayden
Aston Villa
HV,DM,TV(PT)2282
22
Stefán Teitur ThordarsonStefán Teitur ThordarsonDM,TV,AM(C)2682
21
James PradicJames PradicGK1965
24
Felipe Rodriguez GentileFelipe Rodriguez GentileF(C)1865
36
Josh SearyJosh SearyHV,DM,TV(P)2067
34
Kitt NelsonKitt NelsonTV,AM(C)2065
31
Theo MaweneTheo MaweneTV,AM(C)1765
3
Jayden Meghoma
Brentford
HV(TC),DM,TV(T)1870
32
Kacper PasiekKacper PasiekHV(TC),DM,TV(T)1965
39
Theo CarrollTheo CarrollAM(PTC)1765