7
Ollie CRANKSHAW

Full Name: Oliver Samuel Crankshaw

Tên áo: CRANKSHAW

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Aug 12, 1998)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 75

CLB: Altrincham

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024Altrincham70
Jan 18, 2024Altrincham70
Jun 2, 2023Stockport County70
Jun 1, 2023Stockport County70
Jan 14, 2023Stockport County đang được đem cho mượn: Motherwell70

Altrincham Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Joe NuttallJoe NuttallF(C)2770
6
Elliot OsborneElliot OsborneTV(C),AM(PTC)2870
11
Justin AmaluzorJustin AmaluzorAM(PT),F(PTC)2868
22
Tom CrawfordTom CrawfordTV(C)2570
14
Matt KosyloMatt KosyloTV,AM(PT)3266
19
George WilsonGeorge WilsonHV(P),DM,TV(PC)2362
23
Tylor GoldenTylor GoldenHV,DM,TV(P)2567
1
Ethan RossEthan RossGK2768
5
Jake CooperJake CooperHV(C)2367
4
Lewis BainesLewis BainesHV(C)2667
16
James JonesJames JonesHV(C)2770
10
Alex NewbyAlex NewbyAM(PT),F(PTC)2973
7
Ollie CrankshawOllie CrankshawTV,AM(PT)2670
29
Jake Bickerstaff
Wrexham
F(C)2370
21
Max HaygarthMax HaygarthAM(PC)2265
2
Lewis BanksLewis BanksHV,DM,TV(PT)2773
3
Eddy JonesEddy JonesHV,DM(T)2367
17
Justin DonawaJustin DonawaAM,F(PT)2865
20
Kahrel ReddinKahrel ReddinAM(PTC)2065
31
Connor TealeConnor TealeHV(C)2272
8
Isaac MarriottIsaac MarriottTV(C)2568
Ryan MortonRyan MortonAM(PT),F(PTC)2060
28
Remi ThompsonRemi ThompsonTV,AM(C)2260
9
Regan LinneyRegan LinneyAM(PT),F(PTC)2765
27
Louie FallonLouie FallonGK1760
30
Harvey RandleHarvey RandleGK2160
15
Liam Humbles
Salford City
TV(C)2065
Charlie Olson
Blackburn Rovers
HV(C)2065