?
Atanas KABOV

Full Name: Atanas Kabov

Tên áo: KABOV

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Apr 11, 1999)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 69

CLB: Sakaryaspor

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 12, 2025Sakaryaspor78
Oct 1, 2024FC Hebar Pazardzhik78
Sep 26, 2024FC Hebar Pazardzhik76
Aug 21, 2023FC Hebar Pazardzhik76
Aug 14, 2023FC Hebar Pazardzhik75
Jul 15, 2023FC Hebar Pazardzhik75
Apr 4, 2022Septemvri Sofia75
Apr 20, 2021Septemvri Sofia75

Sakaryaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Bülent UzunBülent UzunHV,DM(T)3475
Ömer Şi̇şmanoğluÖmer Şi̇şmanoğluAM(PT),F(PTC)3577
21
Gaël KakutaGaël KakutaAM(PTC),F(PT)3382
29
Jakub SzumskiJakub SzumskiGK3378
54
Salih DursunSalih DursunHV(PC),DM(C)3378
26
Dylan Saint-LouisDylan Saint-LouisAM(PT),F(PTC)3076
1
Ismail CipeIsmail CipeGK3073
20
Ennur TotreEnnur TotreDM,TV,AM(C)2877
2
Serkan YavuzSerkan YavuzHV,DM(P)2873
4
Kahraman DemirtasKahraman DemirtasHV(TC)3177
10
Rayane AabidRayane AabidDM,TV,AM(C)3378
95
Nsana SimonNsana SimonDM,TV(C)2577
7
Emircan AltintasEmircan AltintasTV(C),AM(PTC)2973
36
Burak AltiparmakBurak AltiparmakDM,TV(C)3476
12
Oguzhan CaparOguzhan CaparHV,DM(C)2876
3
Erdi DikmenErdi DikmenHV(C)2878
30
Volkan Eğri̇Volkan Eğri̇AM,F(PTC)2770
Atanas KabovAtanas KabovAM,F(PTC)2678
22
Muhammed ErtürkMuhammed ErtürkHV,DM,TV,AM(P)3173
Umut UzunUmut UzunHV,DM,TV(P)2163
94
Burak ÇobanBurak ÇobanAM(PTC)3075
Kerem Yusuf AydinKerem Yusuf AydinF(C)1862
Yusuf KarakuzuYusuf KarakuzuAM,F(PT)1964
Kazım Efe YilmazerKazım Efe YilmazerTV(C)1862
99
Berat Can ŞanliBerat Can ŞanliHV(C)2063
Yunus Emre TekoğulYunus Emre TekoğulGK2066
53
Ali Emir KiliçAli Emir KiliçF(C)2060
61
Temel ÇakmakTemel ÇakmakAM(PTC)2460
47
Yusuf AklanYusuf AklanGK2360
Arda TürkenArda TürkenHV(PTC)2060
24
Ali UğurluAli UğurluHV,DM,TV(P)2063
99
Alparslan DemirAlparslan DemirAM(PT),F(PTC)2563