?
Gaël KAKUTA

Full Name: Gaël Romeo Kakuta Mambenga

Tên áo: KAKUTA

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 33 (Jun 21, 1991)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Esteghlal83
Jan 21, 2025Esteghlal84
Jan 20, 2025Esteghlal84
Sep 16, 2024Esteghlal84
Aug 9, 2024Esteghlal84
Jun 20, 2024Amiens SC84
Jun 17, 2024Amiens SC85
Sep 29, 2023Amiens SC85
Jun 27, 2023Amiens SC85
Jun 21, 2023Amiens SC86
Dec 11, 2022Amiens SC86
Dec 5, 2022Amiens SC87
Oct 6, 2022Amiens SC87
May 28, 2021RC Lens87
May 27, 2021Amiens SC87

Esteghlal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ramin RezaeianRamin RezaeianHV,DM,TV,AM(P)3484
22
Didier NdongDidier NdongDM,TV(C)3083
55
Raphael SilvaRaphael SilvaHV(C)3280
95
Vedran KjosevskiVedran KjosevskiGK2978
77
Jaloliddin MasharipovJaloliddin MasharipovAM,F(T)3183
1
Hossein HosseiniHossein HosseiniGK3283
4
Roozbeh CheshmiRoozbeh CheshmiHV,DM(C)3183
88
Arash RezavandArash RezavandTV(C),AM(PTC)3182
6
Iman SalimiIman SalimiHV,DM(C)2880
7
Mehrdad MohammadiMehrdad MohammadiAM(PT),F(PTC)3182
10
Peyman BabaeiPeyman BabaeiAM(PT),F(PTC)3079
Sina SaeidifarSina SaeidifarGK2365
3
Mohammad Hossein MoradmandMohammad Hossein MoradmandHV(C)3178
33
Abolfazl JalaliAbolfazl JalaliHV,DM,TV,AM(T)2683
21
Saleh HardaniSaleh HardaniHV(PC),DM,TV(P)2680
99
Amirali SadeghiAmirali SadeghiAM(PTC)2374
23
Arman RamezaniArman RamezaniF(C)3278
80
Mohammad ZavariMohammad ZavariTV,AM(C)2477
26
Omid HamedifarOmid HamedifarHV,DM,TV(C)2479
14
Zobeir NiknafsZobeir NiknafsDM,TV(C)3178
9
Mehdi MehdipourMehdi MehdipourDM,TV(C)3083
Mohammadhossein EslamiMohammadhossein EslamiTV,AM(PC)2379
22
Mohammad KiaMohammad KiaGK2367
3
Saman FallahSaman FallahHV(C)2382
12
Mohammadreza KhaledabadiMohammadreza KhaledabadiGK2375
30
Saman TouranianSaman TouranianHV,DM,TV,AM(P)2376
11
Joel KojoJoel KojoAM(T),F(TC)2676