?
Bülent UZUN

Full Name: Bülent Uzun

Tên áo: UZUN

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Nov 21, 1990)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2025Sakaryaspor75
Sep 23, 2024Sakaryaspor75
Jul 1, 2024Sakaryaspor75
Jan 17, 2023Sakaryaspor75
Sep 16, 2022Eyüpspor75
Sep 6, 2022Eyüpspor73
May 10, 2021Eyüpspor73
May 10, 2021Eyüpspor75
Sep 10, 2015Beykoz Anadolu Spor75
Nov 21, 2013Kasimpaşa SK75
May 9, 2011Kasimpaşa SK75
Nov 12, 2010Kasimpaşa SK72
Nov 12, 2010Beşiktaş JK72
Nov 12, 2010Beşiktaş JK72

Sakaryaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Caner ErkinCaner ErkinHV,DM,TV(T)3680
21
Gaël KakutaGaël KakutaAM(PTC),F(PT)3482
29
Jakub SzumskiJakub SzumskiGK3378
20
Ennur TotreEnnur TotreDM,TV,AM(C)2877
2
Serkan YavuzSerkan YavuzHV,DM(P)2873
Sadik CiftpinarSadik CiftpinarHV(PC)3280
36
Burak AltiparmakBurak AltiparmakDM,TV(C)3476
8
Atanas KabovAtanas KabovAM,F(PTC)2678
Umut UzunUmut UzunHV,DM,TV(P)2163
94
Burak ÇobanBurak ÇobanAM(PTC)3075
Kerem Yusuf AydinKerem Yusuf AydinF(C)1862
Yusuf KarakuzuYusuf KarakuzuAM,F(PT)1964
Kazım Efe YilmazerKazım Efe YilmazerTV(C)1862
99
Berat Can ŞanliBerat Can ŞanliHV(C)2063
Yunus Emre TekoğulYunus Emre TekoğulGK2066
61
Temel ÇakmakTemel ÇakmakAM(PTC)2460
Arda TürkenArda TürkenHV(PTC)2060
24
Ali UğurluAli UğurluHV,DM,TV(P)2063
34
Batuhan ÇakirBatuhan ÇakirHV(C)2465