19
Agustín RODRÍGUEZ

Full Name: Agustín Rodríguez

Tên áo: RODRÍGUEZ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (May 2, 2004)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 167

Cân nặng (kg): 59

CLB: Lanús

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 1, 2025Lanús73
Dec 7, 2024Lanús73
Mar 18, 2024Lanús73
Mar 12, 2024Lanús70
Feb 16, 2024Lanús70
Jan 20, 2024Lanús70
Feb 22, 2023Lanús70
Aug 16, 2022Lanús70
Aug 5, 2022Lanús67
May 26, 2022Lanús67

Lanús Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Lautaro AcostaLautaro AcostaTV(C),AM(PTC)3785
11
Eduardo SalvioEduardo SalvioTV,AM(PT)3486
2
Ezequiel MuñozEzequiel MuñozHV(C)3482
24
Carlos IzquierdozCarlos IzquierdozHV(C)3685
33
Juan Ramírez
Boca Juniors
TV,AM(TC)3281
15
Raúl LoaizaRaúl LoaizaDM,TV(C)3082
23
Ramiro CarreraRamiro CarreraTV,AM(PTC)3183
9
Walter BouWalter BouAM,F(C)3184
14
Alexis CaneloAlexis CaneloAM(PT),F(PTC)3383
26
Nahuel LosadaNahuel LosadaGK3183
30
Agustín CardozoAgustín CardozoDM,TV(C)2783
10
Marcelino MorenoMarcelino MorenoTV(C),AM(PTC)2985
14
Armando Méndez
Newell's Old Boys
HV,DM,TV(P)2983
3
Nicolás MorgantiniNicolás MorgantiniHV,DM(P)3082
17
Lautaro MoralesLautaro MoralesGK2580
4
Gonzalo PérezGonzalo PérezHV,DM(C)2482
32
Franco OrozcoFranco OrozcoAM(PT),F(PTC)2380
5
Felipe Peña BiaforeFelipe Peña BiaforeDM,TV(C)2383
19
Agustín RodríguezAgustín RodríguezTV(C),AM(PTC)2073
29
Brian AguilarBrian AguilarHV,DM(P)2173
Franco OrtelladoFranco OrtelladoHV(C)2376
36
Alexis SegoviaAlexis SegoviaTV(C),AM(PTC)2074
6
Sasha MarcichSasha MarcichHV,DM,TV,AM(T)2680
12
Nicolás ClaaNicolás ClaaGK2073
25
Dylan AquinoDylan AquinoAM,F(PT)1970
Mariano GerezMariano GerezDM,TV(C)1970
Thiago LaplaceThiago LaplaceDM,TV(C)1870
28
Octavio OntiveroOctavio OntiveroHV,DM,TV(T)1970
35
Ronaldo DejesúsRonaldo DejesúsHV(C)2377
33
Lucas IrustaLucas IrustaHV(C)2267
20
Bruno CabreraBruno CabreraAM(PT),F(PTC)2170
13
Leonel CardozoLeonel CardozoHV(C)2170
37
Edwin SchultzEdwin SchultzF(C)2165