Full Name: John Richard Rooney
Tên áo: ROONEY
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Dec 17, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: Macclesfield FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 24, 2023 | Macclesfield FC | 70 |
Sep 27, 2022 | Oldham Athletic | 70 |
Jan 31, 2022 | Barrow AFC | 70 |
Oct 23, 2020 | Stockport County | 70 |
Oct 23, 2020 | Stockport County | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danny Simpson | HV,DM(P) | 37 | 70 | |||
John Rooney | TV(C),AM(PTC) | 33 | 70 | |||
Luke Murphy | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | |||
Jon Nolan | DM,TV,AM(C) | 32 | 75 | |||
Bohan Dixon | TV,AM,F(C) | 34 | 66 | |||
Conor O'Keefe | GK | 28 | 61 | |||
Tre Pemberton | AM,F(PT) | 25 | 70 | |||
Alex Hurst | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 65 | |||
Alex Curran | TV,AM(C) | 25 | 63 | |||
Tunde Owolabi | F(C) | 28 | 75 | |||
Drew Baker | HV(C) | 21 | 67 | |||
GK | 20 | 65 | ||||
GK | 19 | 65 |