Full Name: Marc Vicente Vidal Girona
Tên áo: VIDAL
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Feb 14, 2000)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 74
CLB: Celta Fortuna
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2024 | Celta Fortuna | 73 |
Jul 9, 2024 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 73 |
Jun 2, 2024 | FC Andorra | 73 |
Jun 1, 2024 | FC Andorra | 73 |
Nov 25, 2023 | FC Andorra đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 73 |
Jul 21, 2023 | FC Andorra đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 73 |
Jul 15, 2023 | FC Andorra | 73 |
Jul 10, 2023 | FC Andorra | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | GK | 23 | 70 | |||
TV,AM(P) | 18 | 60 | ||||
AM,F(PT) | 19 | 73 | ||||
Marc Vidal | GK | 24 | 73 | |||
HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||||
26 | HV,DM,TV(C) | 20 | 75 | |||
HV,DM,TV(P) | 21 | 73 | ||||
HV,DM,TV(T) | 19 | 73 | ||||
HV,DM,TV(T) | 21 | 73 | ||||
TV(C) | 22 | 77 | ||||
19 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 80 | |||
24 | GK | 21 | 73 | |||
TV,AM(C) | 20 | 75 | ||||
HV,DM,TV(P) | 18 | 65 | ||||
4 | HV(C) | 23 | 70 | |||
34 | HV(C) | 21 | 70 | |||
21 | Manu Fernández | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
TV(C) | 18 | 65 | ||||
29 | TV(C) | 22 | 73 | |||
TV(C) | 18 | 65 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 | ||||
TV(C) | 18 | 65 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||||
AM,F(PT) | 18 | 65 | ||||
26 | HV(PC) | 18 | 65 | |||
2 | HV(C) | 19 | 65 | |||
34 | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 |