25
Lukasz TREPKA

Full Name: Łukasz Trepka

Tên áo: TREPKA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Dec 26, 2006)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: GKS Katowice

Squad Number: 25

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 4, 2025GKS Katowice65

GKS Katowice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Adrian BladAdrian BladAM(PTC),F(PT)3477
30
Alan CzerwińskiAlan CzerwińskiHV(PC),DM,TV(P)3278
1
Dawid KudlaDawid KudlaGK3378
99
Adam ZrelákAdam ZrelákAM(PT),F(PTC)3179
6
Lukas KlemenzLukas KlemenzHV(C)2978
2
Märten KuuskMärten KuuskHV(C)2980
8
Borja GalánBorja GalánTV(PT),AM(PTC)3278
27
Bartosz NowakBartosz NowakTV,AM(C)3180
23
Marcin WasielewskiMarcin WasielewskiHV,DM,TV(PT)3076
4
Arkadiusz JędrychArkadiusz JędrychHV(C)3378
22
Sebastian MilewskiSebastian MilewskiDM,TV(C)2776
Maciej RosolekMaciej RosolekAM,F(PTC)2380
Marcel WedrychowskiMarcel WedrychowskiAM(PTC),F(PT)2377
24
Konrad GruszkowskiKonrad GruszkowskiHV,DM,TV,AM(PT)2476
32
Rafal StraczekRafal StraczekGK2677
Kacper LukasiakKacper LukasiakTV,AM(C)2177
77
Mateusz KowalczykMateusz KowalczykDM,TV,AM(C)2178
17
Mateusz MarzecMateusz MarzecAM(PTC)3074
13
Bartosz JaroszekBartosz JaroszekHV,DM,TV(C)3173
5
Oskar RepkaOskar RepkaHV,DM(C)2678
16
Grzegorz RogalaGrzegorz RogalaHV,DM,TV(T)2977
12
Przemyslaw PeksaPrzemyslaw PeksaGK2373
33
Patryk SzczukaPatryk SzczukaGK2365
28
Alan BrodAlan BrodAM(C)2067
Kacper PietrzykKacper PietrzykAM(T),F(TC)2163
Szymon KrawczykSzymon KrawczykTV,AM(PT)2165
25
Lukasz TrepkaLukasz TrepkaHV(C)1865
26
Jakub KadukJakub KadukHV(TC)2163