1
Dawid KUDLA

Full Name: Dawid Kudła

Tên áo: KUDŁA

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Mar 21, 1992)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 85

CLB: GKS Katowice

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 8, 2025GKS Katowice78
Mar 4, 2025GKS Katowice77
Jul 12, 2021GKS Katowice77
Oct 26, 2020Gornik Zabrze77
Oct 21, 2020Gornik Zabrze78
Oct 17, 2019Gornik Zabrze78
Jul 20, 2019Gornik Zabrze78
Jun 27, 2017Zaglebie Sosnowiec78
Apr 28, 2016Pogon Szczecin78
Sep 11, 2015Pogon Szczecin77
Jan 11, 2014Pogon Szczecin75

GKS Katowice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Adrian BladAdrian BladAM(PTC),F(PT)3377
10
Mateusz MakMateusz MakAM(PTC),F(PT)3376
30
Alan CzerwińskiAlan CzerwińskiHV(PC),DM,TV(P)3278
1
Dawid KudlaDawid KudlaGK3278
99
Adam ZrelákAdam ZrelákAM(PT),F(PTC)3079
6
Lukas KlemenzLukas KlemenzHV(C)2978
2
Märten KuuskMärten KuuskHV(C)2880
8
Borja GalánBorja GalánTV(PT),AM(PTC)3178
14
Aleksander KomorAleksander KomorHV(C)3075
27
Bartosz NowakBartosz NowakTV,AM(C)3180
23
Marcin WasielewskiMarcin WasielewskiHV,DM,TV(PT)3076
20
Adrian DanekAdrian DanekHV,DM,TV(P),AM(PT)3070
4
Arkadiusz JędrychArkadiusz JędrychHV(C)3278
22
Sebastian MilewskiSebastian MilewskiDM,TV(C)2676
19
Filip Szymczak
Lech Poznań
F(C)2280
7
Sebastian BergierSebastian BergierF(C)2578
24
Konrad GruszkowskiKonrad GruszkowskiHV,DM,TV,AM(PT)2476
32
Rafal StraczekRafal StraczekGK2677
18
Dawid Drachal
Raków Częstochowa
AM(PTC)2078
77
Mateusz Kowalczyk
Brøndby IF
DM,TV,AM(C)2078
21
Bartosz BaranowiczBartosz BaranowiczDM,AM(C)2272
17
Mateusz MarzecMateusz MarzecAM(PTC)3074
13
Bartosz JaroszekBartosz JaroszekHV,DM,TV(C)3173
5
Oskar RepkaOskar RepkaHV,DM(C)2678
16
Grzegorz RogalaGrzegorz RogalaHV,DM,TV(T)2977
12
Przemyslaw PeksaPrzemyslaw PeksaGK2373
33
Patryk SzczukaPatryk SzczukaGK2365
28
Alan BrodAlan BrodAM(C)2067
25
Lukasz TrepkaLukasz TrepkaHV(C)1865