11
Malko SARTORETTI

Full Name: Malko Arthur Tim Sartoretti

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 21 (Jul 23, 2003)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Lausanne-Sport

On Loan at: FC Biel-Bienne

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FC Biel-Bienne Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
François AffolterFrançois AffolterHV(C)3474
14
Freddy MvengFreddy MvengDM,TV(C)3373
12
Moez AbboudMoez AbboudDM,TV(C)2873
28
Anthony de FreitasAnthony de FreitasTV(PTC)3173
29
Kévin DjackoKévin DjackoHV,DM,TV(T)3275
50
Yann KasaiYann KasaiF(C)2773
4
Safet AlicSafet AlicDM,TV(C)2670
22
Alexis GuérinAlexis GuérinAM,F(C)2469
27
Ysias HummelYsias HummelGK2265
26
Benjamin RothBenjamin RothGK2365
Thoma MonneyThoma MonneyHV,DM(C)2370
Raphael RadtkeRaphael RadtkeGK2370
19
Nikolai MaurerNikolai MaurerDM,TV(C)2265
68
Brian BeyerBrian BeyerAM,F(C)2873
21
Djibrail DibDjibrail DibAM,F(PT)2270
Loïc Socka BonguéLoïc Socka BonguéAM(P),F(PC)2674
8
Yann MassomboYann MassomboDM,TV,AM(C)2573
11
Malko SartorettiMalko SartorettiAM(PT),F(PTC)2173