28
André ANDERSON

Full Name: André Anderson Pomilio Lima Da Silva

Tên áo: ANDERSON

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Sep 23, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: SS Lazio

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2023SS Lazio78
Feb 1, 2023SS Lazio đang được đem cho mượn: São Paulo FC78
Jan 17, 2023SS Lazio78
Jan 8, 2023SS Lazio78
Jul 5, 2022SS Lazio đang được đem cho mượn: São Paulo FC78
Apr 20, 2022SS Lazio đang được đem cho mượn: São Paulo FC78
Dec 8, 2021SS Lazio78
Nov 22, 2021SS Lazio78
Jun 2, 2021SS Lazio78
Jun 1, 2021SS Lazio78
Jan 7, 2021SS Lazio đang được đem cho mượn: US Salernitana78
Oct 6, 2020SS Lazio đang được đem cho mượn: US Salernitana78
Aug 17, 2020SS Lazio78
Dec 11, 2019SS Lazio78
Jun 28, 2019SS Lazio78

SS Lazio Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Rodríguez PedroRodríguez PedroAM,F(PTC)3787
5
Matías VecinoMatías VecinoDM,TV,AM(C)3388
23
Elseid HysajElseid HysajHV,DM(PT)3087
4
Gabarrón PatricGabarrón PatricHV(PC),DM,TV(P)3187
13
Alessio RomagnoliAlessio RomagnoliHV(C)3090
77
Adam MarušićAdam MarušićHV,DM,TV(PT)3289
2
Samuel Gigot
Olympique Marseille
HV(C)3187
10
Mattia ZaccagniMattia ZaccagniAM(TC),F(T)2990
29
Manuel LazzariManuel LazzariHV,DM,TV(P)3189
94
Ivan ProvedelIvan ProvedelGK3089
26
Toma BašićToma BašićDM,TV(C)2885
22
Gaetano CastrovilliGaetano CastrovilliTV(C),AM(TC)2788
8
Mattéo GuendouziMattéo GuendouziDM,TV,AM(C)2589
3
Luca Pellegrini
Juventus
HV,DM,TV(T)2586
Marcos AntônioMarcos AntônioDM,TV,AM(C)2485
11
Taty CastellanosTaty CastellanosF(C)2688
35
Christos MandasChristos MandasGK2383
28
André AndersonAndré AndersonTV,AM(C)2578
19
Boulaye Dia
US Salernitana
AM,F(PTC)2889
30
Nuno Tavares
Arsenal
HV,DM,TV(T)2588
18
Gustav IsaksenGustav IsaksenAM(PT),F(PTC)2387
6
Nicolò Rovella
Juventus
DM,TV(C)2388
7
Fisayo Dele-Bashiru
Hatayspor
TV(C),AM(PTC)2385
34
Mario GilaMario GilaHV(C)2488
14
Tijjani NoslinTijjani NoslinAM(PT),F(PTC)2586
20
Loum TchaounaLoum TchaounaAM(PT),F(PTC)2183
27
Arijon Ibrahimovic
Bayern München
AM(PTC),F(PT)1976
Flavio SulejmaniFlavio SulejmaniAM(T),F(TC)1863
55
Alessio FurlanettoAlessio FurlanettoGK2272
Cristo MuñozCristo MuñozTV,AM(C)1967
58
Alessandro MilaniAlessandro MilaniHV,DM,TV(T)1970
59
Davide RenzettiDavide RenzettiGK1865
76
Filipe BordonFilipe BordonHV(C)1973
53
Leonardo di TommasoLeonardo di TommasoTV,AM(C)1970