11
Almoez ALI

Full Name: Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla

Tên áo: ALI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 28 (Aug 19, 1996)

Quốc gia: Qatar

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Duhail SC

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2024Al Duhail SC85
Sep 19, 2024Al Duhail SC83
Apr 16, 2023Al Duhail SC83
Apr 11, 2023Al Duhail SC82
Apr 6, 2023Al Duhail SC82

Al Duhail SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luis AlbertoLuis AlbertoTV,AM(C)3290
12
Karim BoudiafKarim BoudiafDM,TV(C)3478
93
Hakim ZiyechHakim ZiyechAM(PTC),F(PT)3288
7
Ismail MohamadIsmail MohamadHV,DM,TV,AM(P)3577
8
Edmílson JuniorEdmílson JuniorAM,F(PT)3083
19
Benjamin BourigeaudBenjamin BourigeaudDM,TV,AM(C)3189
23
Ahmed el SayedAhmed el SayedHV,DM,TV(C)3576
3
Lucas VeríssimoLucas VeríssimoHV(C)2986
14
Michael OlungaMichael OlungaF(C)3185
11
Almoez AliAlmoez AliAM(PT),F(PTC)2885
22
Ibrahima BambaIbrahima BambaHV,DM(C)2283
5
Bassam Al-RawiBassam Al-RawiHV(PC),DM(C)2780
24
Homam Al-AminHomam Al-AminHV,DM,TV(T)2580
1
Salah ZakariaSalah ZakariaGK2576
99
Shehab EllethyShehab EllethyGK2475
2
Youssef AymanYoussef AymanHV(PC)2675
18
Sultan Al-BrakeSultan Al-BrakeHV,DM,TV(T)2978
23
Mohammed Al-NaimiMohammed Al-NaimiHV(TC)2575
27
Khalid MohammedKhalid MohammedTV,AM(C)2477
19
Suhaib GannanSuhaib GannanAM,F(PT)2172
8
Lotfi MadjerLotfi MadjerAM,F(PT)2268
96
Amir Hassan
Al Arabi SC
GK2070
4
Mohamed Emad AiashMohamed Emad AiashHV(PTC)2477
8
Fares SaidFares SaidTV(C)2268
20
Abdullah Al-AhrakAbdullah Al-AhrakTV,AM(C)2777
Tahsin Mohammed JamshidTahsin Mohammed JamshidAM,F(PT)1867
25
Mubarak Shanan HamzaMubarak Shanan HamzaAM,F(PT)2167
29
Rashid Al-AbdullaRashid Al-AbdullaF(C)2167
11
Abdelrahman MoustafaAbdelrahman MoustafaAM(PTC),F(PT)2874
16
Abdulaziz MohammedAbdulaziz MohammedAM,F(C)2268
30
Bautista Burke
Al Shahania SC
GK2268
77
Ghanem Al-MinhaliGhanem Al-MinhaliHV,DM,TV(T)1966
14
Ahmed ReyadAhmed ReyadHV,DM,TV(PT)2170