9
Guillermo MARTÍNEZ

Full Name: Guillermo Martínez Ayala

Tên áo: G. MARTÍNEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Mar 15, 1995)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 78

CLB: UNAM Pumas

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 21, 2024UNAM Pumas85
Nov 14, 2024UNAM Pumas84
Apr 19, 2024UNAM Pumas84
Apr 12, 2024UNAM Pumas82
Mar 4, 2024UNAM Pumas82
Dec 23, 2023UNAM Pumas82
Oct 2, 2023Club Puebla82
Sep 27, 2023Club Puebla80
Mar 24, 2023Club Puebla80
Jun 25, 2022Club Puebla80
Feb 1, 2022Cancún FC đang được đem cho mượn: Club Puebla80
Jan 8, 2022Cancún FC80
Dec 9, 2021Cancún FC80
Dec 3, 2021Cancún FC80
Nov 13, 2021Cancún FC đang được đem cho mượn: Club Puebla80

UNAM Pumas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Rogelio Funes MoriRogelio Funes MoriF(C)3483
5
Rubén DuarteRubén DuarteHV(TC),DM(T)2986
23
Ignacio PussettoIgnacio PussettoAM,F(PTC)2984
15
Ulises RivasUlises RivasDM,TV(C)2983
9
Guillermo MartínezGuillermo MartínezF(C)3085
10
Leo SuárezLeo SuárezAM(PTC),F(PT)2984
22
Robert ErgasRobert ErgasHV,DM,TV,AM(T)2783
28
Adalberto CarrasquillaAdalberto CarrasquillaDM(C),TV,AM(PC)2684
6
Nathan SilvaNathan SilvaHV(PTC),DM(C)2885
Héctor RamírezHéctor RamírezHV(TC),DM(T)2167
21
Michell RodríguezMichell RodríguezAM,F(PT)2478
8
José CaicedoJosé CaicedoHV,DM,TV(C)2383
2
Pablo BennevendoPablo BennevendoHV,DM(P)2583
José Daniel GonzálezJosé Daniel GonzálezAM(PTC)2065
20
Santiago TrigosSantiago TrigosDM,TV(C)2378
17
Jorge RuvalcabaJorge RuvalcabaAM(PTC)2382
27
Piero QuispePiero QuispeTV,AM(C)2384
35
Pablo LaraPablo LaraGK1975
Kléber CarranzaKléber CarranzaTV,AM(C)2162
1
Álex Padilla
Athletic Club
GK2180
89
Ángel RicoÁngel RicoTV(C),AM(PTC)2078
Jonathan OteroJonathan OteroDM,TV(C)1965
19
Alí Ávila
Monterrey
F(C)2176
7
Rodrigo LópezRodrigo LópezDM,TV(C)2382
13
Pablo MonroyPablo MonroyHV,DM,TV(PT)2280
Santiago LópezSantiago LópezF(C)2070
Manuel SánchezManuel SánchezHV(PC)1967
Ángel AzuajeÁngel AzuajeHV(C)2065