15
Katompa Mvumpa SILAS

Full Name: Silas Katompa Mvumpa

Tên áo: SILAS

Vị trí: TV,AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 26 (Oct 6, 1998)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 84

CLB: VfB Stuttgart

On Loan at: Crvena Zvezda

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2024VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda87
Sep 4, 2024VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda87
Feb 17, 2023VfB Stuttgart87
Nov 29, 2022VfB Stuttgart87
May 10, 2022VfB Stuttgart87
Jun 9, 2021VfB Stuttgart87
Jun 3, 2021VfB Stuttgart87
Dec 21, 2020VfB Stuttgart86
Dec 21, 2020VfB Stuttgart82
Jul 11, 2020VfB Stuttgart82
Jul 7, 2020VfB Stuttgart80
Jul 3, 2020VfB Stuttgart80
Aug 17, 2019VfB Stuttgart80
Aug 13, 2019VfB Stuttgart77
Jul 1, 2019Paris FC77

Crvena Zvezda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Milan RodićMilan RodićHV(TC),DM,TV(T)3384
10
Aleksandar KataiAleksandar KataiAM(PTC)3385
5
Uroš SpajićUroš SpajićHV(C)3184
6
Rade KrunićRade KrunićDM,TV,AM(C)3187
4
Mirko IvanićMirko IvanićTV(C),AM(PTC)3185
8
Guélor KangaGuélor KangaTV,AM(C)3486
49
Nemanja RadonjićNemanja RadonjićAM,F(PTC)2885
22
Dálcio GomesDálcio GomesTV(C),AM(PTC)2882
14
Peter OlayinkaPeter OlayinkaAM(PT),F(PTC)2985
Puma RodríguezPuma RodríguezAM,F(PT)2683
21
Timi ElšnikTimi ElšnikTV,AM(C)2683
9
Cherif NdiayeCherif NdiayeF(C)2984
32
Luka IlićLuka IlićTV,AM(C)2582
17
Bruno DuarteBruno DuarteF(C)2884
15
Katompa Mvumpa SilasKatompa Mvumpa SilasTV,AM(PT),F(PTC)2687
27
Felicio MilsonFelicio MilsonAM,F(PT)2581
18
Omri GlazerOmri GlazerGK2885
73
Egor PrutsevEgor PrutsevAM(PTC)2277
33
Vanja DrkusićVanja DrkusićHV(C)2584
66
Young-Woo SeolYoung-Woo SeolHV,DM,TV(PT)2684
24
Nasser DjigaNasser DjigaHV(C)2284
Vuk BogdanovićVuk BogdanovićHV(C)2270
25
Stefan LekovićStefan LekovićHV(C)2176
31
Uros SremčevićUros SremčevićF(C)1873
7
Jovan SljivicJovan SljivicTV(C),AM(PTC)1976
Jovan MiladinovićJovan MiladinovićGK1865
91
Lazar JovanovićLazar JovanovićAM,F(PTC)1872
55
Andrija MaksimovićAndrija MaksimovićTV(C),AM(PC)1778
Aleksa VasilićAleksa VasilićAM(PTC)1765
44
Veljko MilosavljevicVeljko MilosavljevicHV,DM(C)1766
9
Ognjen TeofilovicOgnjen TeofilovicF(C)1865
David DjurićDavid DjurićHV,DM,TV(T)1867
15
Viktor StojanovicViktor StojanovicHV(C)1765
70
Ognjen MimovićOgnjen MimovićHV,DM,TV(P)2080
77
Ivan GutešaIvan GutešaGK2275
28
Vuk DraskicVuk DraskicGK1772
71
Adem AvdićAdem AvdićHV,DM,TV,AM(T)1765
7
Djordje RankovićDjordje RankovićAM(PTC),F(PT)1765
Moustapha FallMoustapha FallHV(PC)1965
Vasilije KostovVasilije KostovTV,AM(C)1665