?
Mischa HAUSER

Full Name: Mischa Häuser

Tên áo: HAUSER

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Chỉ số: 67

Tuổi: 24 (Jan 23, 2000)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 20241. FC Köln II67
Mar 22, 20231. FC Köln II67
Aug 15, 20221. FC Köln đang được đem cho mượn: 1. FC Köln II67
Jun 2, 20221. FC Köln67
Jun 1, 20221. FC Köln67

1. FC Köln II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Marco HögerMarco HögerHV(P),DM,TV(PC)3578
6
Stephan SalgerStephan SalgerHV(TC),DM(T)3479
Meiko Sponsel
1. FC Köln
HV,DM(P)2272
Georg Strauch
1. FC Köln
HV(P),DM,TV(PC)2373
7
Oliver Issa SchmittOliver Issa SchmittAM,F(C)2470
Arda Süne
1. FC Köln
TV,AM(C)1967
Florian Dietz
1. FC Köln
F(C)2680
15
Jonas Saliger
1. FC Köln
AM,F(T)2065
Rijad Smajić
1. FC Köln
HV(C)2070
Maximilian Schmid
1. FC Köln
F(C)2175
13
Joâo Pinto
1. FC Köln
AM(PT),F(PTC)2065
Emin Kujović
1. FC Köln
DM,TV(C)2070
27
Tobias TrautnerTobias TrautnerGK2963
22
Marlon Monning
1. FC Köln
HV(C)1960
15
Neo Telle
1. FC Köln
HV(C)1963
4
Teoman Akmestanli
1. FC Köln
HV(TC)2267
Jakob Krautkramer
1. FC Köln
HV,DM,TV,AM(P)1963
23
Phil Thieltges
1. FC Köln
TV,AM(C)1963
11
Marlon Becker
1. FC Köln
AM(PTC)1963
Aaron Bayakala
1. FC Köln
AM,F(PT)1963
9
Yannick Freischlad
1. FC Köln
AM(PT),F(PTC)2063
Alessandro Blazic
1. FC Köln
GK1865
Etienne Borie
1. FC Köln
AM(PTC)1865