Full Name: Frank Manuel López García
Tên áo: LÓPEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (Feb 25, 1995)
Quốc gia: Cuba
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: El Paso Locomotive
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2025 | El Paso Locomotive | 71 |
Jan 22, 2025 | El Paso Locomotive | 71 |
Mar 9, 2024 | Miami FC | 71 |
Dec 4, 2023 | Miami FC | 71 |
Mar 19, 2023 | RGV FC Toros | 71 |
Feb 9, 2022 | RGV FC Toros | 71 |
Nov 2, 2021 | OKC Energy FC | 71 |
Nov 1, 2021 | OKC Energy FC | 71 |
Sep 8, 2021 | OKC Energy FC đang được đem cho mượn: RGV FC Toros | 71 |
Feb 14, 2020 | OKC Energy FC | 71 |
Jan 21, 2020 | OKC Energy FC | 70 |
Nov 2, 2019 | Los Angeles Galaxy | 70 |
Nov 1, 2019 | Los Angeles Galaxy | 70 |
Jul 24, 2019 | Los Angeles Galaxy đang được đem cho mượn: San Antonio FC | 70 |
Mar 8, 2019 | Los Angeles Galaxy đang được đem cho mượn: Ventura County FC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Amando Moreno | TV(PT),AM,F(PTC) | 29 | 75 | |
25 | ![]() | HV,DM(C) | 32 | 82 | ||
5 | ![]() | Tony Alfaro | HV(C) | 31 | 78 | |
6 | ![]() | Eric Calvillo | TV(PTC) | 27 | 73 | |
21 | ![]() | Kofi Twumasi | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
9 | ![]() | Frank López | F(C) | 30 | 71 | |
![]() | Marco Canales | GK | 23 | 67 | ||
18 | ![]() | Álvaro Quezada | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 68 | |
8 | ![]() | Frank Daroma | TV(C) | 23 | 65 | |
14 | ![]() | Beto Avila | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
23 | ![]() | Jahmali Waite | GK | 26 | 73 | |
20 | ![]() | F(C) | 21 | 74 | ||
11 | ![]() | Tumi Moshobane | AM,F(PTC) | 30 | 73 |