Full Name: Daniel Carter Bodden
Tên áo: CARTER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 21 (Sep 12, 2003)
Quốc gia: Honduras
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 75
CLB: Real España
On Loan at: El Paso Locomotive
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 9, 2025 | Real España đang được đem cho mượn: El Paso Locomotive | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Amando Moreno | TV(PT),AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
Arturo Ortíz | HV,DM(C) | 32 | 82 | |||
93 | Tony Alfaro | HV(C) | 31 | 78 | ||
6 | Eric Calvillo | TV(PTC) | 27 | 73 | ||
19 | Arun Basuljevic | DM(C),TV,AM(PTC) | 29 | 70 | ||
11 | Joaquin Rivas | AM(PTC) | 32 | 73 | ||
Frank López | F(C) | 29 | 71 | |||
31 | Nick Hinds | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | ||
Álvaro Quezada | HV,DM(PT),TV(PTC) | 25 | 68 | |||
Frank Daroma | TV(C) | 23 | 65 | |||
23 | Jahmali Waite | GK | 26 | 73 | ||
Daniel Carter | F(C) | 21 | 74 | |||
18 | Tumi Moshobane | AM,F(PTC) | 30 | 73 |