Full Name: Kofi Twumasi
Tên áo: TWUMASI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Aug 30, 1996)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: El Paso Locomotive
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2025 | El Paso Locomotive | 73 |
Jan 25, 2024 | Rhode Island | 73 |
Apr 5, 2023 | Atlanta United đang được đem cho mượn: Atlanta United 2 | 73 |
Mar 23, 2023 | Atlanta United 2 | 73 |
Nov 28, 2019 | Rot-Weiß Oberhausen | 73 |
Jun 2, 2019 | Viitorul Constanţa | 73 |
Jun 1, 2019 | Viitorul Constanţa | 73 |
May 4, 2019 | Viitorul Constanţa đang được đem cho mượn: Universitatea Cluj | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Amando Moreno | TV(PT),AM,F(PTC) | 29 | 75 | |
25 | ![]() | HV,DM(C) | 32 | 82 | ||
5 | ![]() | Tony Alfaro | HV(C) | 31 | 78 | |
6 | ![]() | Eric Calvillo | TV(PTC) | 27 | 73 | |
21 | ![]() | Kofi Twumasi | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
9 | ![]() | Frank López | F(C) | 30 | 71 | |
19 | ![]() | Marco Canales | GK | 23 | 67 | |
18 | ![]() | Álvaro Quezada | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 68 | |
8 | ![]() | Frank Daroma | TV(C) | 24 | 65 | |
14 | ![]() | Beto Avila | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
23 | ![]() | Jahmali Waite | GK | 26 | 73 | |
20 | ![]() | F(C) | 21 | 74 | ||
11 | ![]() | Tumi Moshobane | AM,F(PTC) | 30 | 73 | |
7 | ![]() | HV(C) | 22 | 70 |