Huấn luyện viên: Brian Clarhaut
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: El Paso
Tên viết tắt: EPL
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Southwest University Park (7,500)
Giải đấu: USL Championship
Địa điểm: El Paso
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Javier Yuma | HV(PC),DM,TV(C) | 38 | 73 | ||
5 | Éder Borelli | HV(PTC) | 33 | 79 | ||
10 | Amando Moreno | TV(PT),AM,F(PTC) | 28 | 75 | ||
27 | Petar Petrović | TV,AM(PT) | 28 | 76 | ||
3 | Elijah Martin | HV(PT),DM,TV(T) | 27 | 70 | ||
22 | Liam Rose | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
93 | Tony Alfaro | HV(C) | 30 | 78 | ||
6 | Eric Calvillo | TV(PTC) | 26 | 73 | ||
1 | GK | 27 | 73 | |||
19 | Arun Basuljevic | DM(C),TV,AM(PTC) | 28 | 70 | ||
21 | Bolu Akinyode | HV,DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
9 | Justin Dhillon | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
11 | Joaquin Rivas | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
99 | HV,DM,TV(P) | 23 | 77 | |||
31 | Nick Hinds | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
2 | HV,DM(C) | 19 | 73 | |||
18 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
14 | HV(C) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |