81
Menno BERGSEN

Full Name: Menno Bergsen

Tên áo: BERGSEN

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (Aug 26, 1999)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 74

CLB: NK Maribor

Squad Number: 81

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 1, 2023NK Maribor77
Jul 27, 2023NK Maribor75
Jan 3, 2023NK Maribor75
Dec 23, 2022NK Maribor70
Aug 16, 2021NK Maribor70
Mar 6, 2021AS Trenčín70
Mar 1, 2021AS Trenčín65
Jan 24, 2020AS Trenčín65

NK Maribor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
72
Josip IličićJosip IličićAM,F(PC)3782
22
Martin MilecMartin MilecHV,DM,TV(P)3380
1
Ažbe JugAžbe JugGK3280
2
El Arbi Hillel SoudaniEl Arbi Hillel SoudaniAM,F(PC)3780
32
Luka KrajncLuka KrajncHV(TC)3082
4
Blaz VrhovecBlaz VrhovecDM,TV(C)3378
10
Maks BarisicMaks BarisicAM(PT),F(PTC)2976
17
Sheyi OjoSheyi OjoAM,F(PT)2780
30
Benjamin Tetteh
FC Metz
F(C)2778
14
André SousaAndré SousaHV,DM(T),TV(TC)2677
15
Jan RepasJan RepasTV(C),AM(PTC)2782
5
Pijus SirvysPijus SirvysHV,DM,TV(PT)2682
81
Menno BergsenMenno BergsenGK2577
44
Omar RekikOmar RekikHV(C)2375
6
Bradley M'BondoBradley M'BondoHV(PC)2378
7
György KomáromiGyörgy KomáromiAM(PT),F(PTC)2377
8
Marko BozicMarko BozicTV(C),AM(PTC)2677
59
Samo PridgarSamo PridgarGK2172
20
Ziga RepasZiga RepasDM,TV,AM(C)2378
21
Karol Borys
KVC Westerlo
TV,AM(C)1876
Tine ČukTine ČukAM,F(PT)1968
99
Orphé MbinaOrphé MbinaF(C)2476
13
Etienne BeugreEtienne BeugreF(C)2476
3
Adam RasheedAdam RasheedHV(C)1870
50
Lan VidmarLan VidmarHV(C)2377
34
Anej LorbekAnej LorbekHV,DM,TV(PT)1867
16
Niko GrlićNiko GrlićAM,F(PT)1870
Zan MeskoZan MeskoAM,F(PT)1765
Vladyslav DoroshenkoVladyslav DoroshenkoGK1963
Anej FerčecAnej FerčecHV,DM,TV(P)2065
Gal SenekovičGal SenekovičHV,DM,TV(T)1965
18
Niko OstercNiko OstercTV,AM(C)1767
Zan Antic KurbusZan Antic KurbusAM(T),F(TC)2065