16
Niko GRLIĆ

Full Name: Niko Grlić

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 18 (Aug 17, 2006)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: NK Maribor

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

NK Maribor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
72
Josip IličićJosip IličićAM,F(PC)3782
22
Martin MilecMartin MilecHV,DM,TV(P)3380
1
Ažbe JugAžbe JugGK3280
2
El Arbi Hillel SoudaniEl Arbi Hillel SoudaniAM,F(PC)3780
32
Luka KrajncLuka KrajncHV(TC)3082
4
Blaz VrhovecBlaz VrhovecDM,TV(C)3278
10
Maks BarisicMaks BarisicAM(PT),F(PTC)2976
17
Sheyi OjoSheyi OjoAM,F(PT)2780
30
Benjamin Tetteh
FC Metz
F(C)2778
14
André SousaAndré SousaHV,DM(T),TV(TC)2677
15
Jan RepasJan RepasTV(C),AM(PTC)2782
5
Pijus SirvysPijus SirvysHV,DM,TV(PT)2682
81
Menno BergsenMenno BergsenGK2577
44
Omar RekikOmar RekikHV(C)2375
6
Bradley M'BondoBradley M'BondoHV(PC)2378
7
György KomáromiGyörgy KomáromiAM(PT),F(PTC)2377
8
Marko BozicMarko BozicTV(C),AM(PTC)2677
59
Samo PridgarSamo PridgarGK2172
20
Ziga RepasZiga RepasDM,TV,AM(C)2378
21
Karol Borys
KVC Westerlo
TV,AM(C)1876
Tine ČukTine ČukAM,F(PT)1968
99
Orphé MbinaOrphé MbinaF(C)2476
13
Etienne BeugreEtienne BeugreF(C)2476
3
Adam RasheedAdam RasheedHV(C)1870
50
Lan VidmarLan VidmarHV(C)2377
34
Anej LorbekAnej LorbekHV,DM,TV(PT)1867
16
Niko GrlićNiko GrlićAM,F(PT)1870
Zan MeskoZan MeskoAM,F(PT)1765
Vladyslav DoroshenkoVladyslav DoroshenkoGK1963
Anej FerčecAnej FerčecHV,DM,TV(P)2065
Gal SenekovičGal SenekovičHV,DM,TV(T)1965
18
Niko OstercNiko OstercTV,AM(C)1767
Zan Antic KurbusZan Antic KurbusAM(T),F(TC)2065