5
Pijus SIRVYS

Full Name: Pijus Širvys

Tên áo: SIRVYS

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 82

Tuổi: 27 (Apr 1, 1998)

Quốc gia: Lithuania

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: NK Maribor

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 19, 2024NK Maribor82
Jun 24, 2024NK Maribor82
Jun 24, 2024NK Maribor72
Feb 7, 2024NK Maribor72
Jan 7, 2024NK Maribor72
Dec 15, 2020FK Panevėžys72
Nov 28, 2019FK Kauno Žalgiris72
Jun 26, 2019FK Kauno Žalgiris72
Sep 26, 2018FK Kauno Žalgiris71

NK Maribor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ažbe JugAžbe JugGK3380
2
El Arbi Hillel SoudaniEl Arbi Hillel SoudaniAM,F(PC)3780
32
Luka KrajncLuka KrajncHV(TC)3082
4
Blaz VrhovecBlaz VrhovecDM,TV(C)3378
17
Sheyi OjoSheyi OjoAM,F(PT)2880
Benjamin TettehBenjamin TettehF(C)2778
15
Jan RepasJan RepasTV(C),AM(PTC)2882
Gregor SikošekGregor SikošekHV,DM,TV(T)3182
5
Pijus SirvysPijus SirvysHV,DM,TV(PT)2782
11
Ali ReghbaAli ReghbaAM(PT),F(PTC)2570
44
Omar RekikOmar RekikHV(C)2375
6
Bradley M'BondoBradley M'BondoHV(PC)2378
7
György KomáromiGyörgy KomáromiAM(PT),F(PTC)2377
Mark SpanringMark SpanringHV(PT),DM,TV(P)2477
59
Samo PridgarSamo PridgarGK2272
20
Ziga RepasZiga RepasDM,TV,AM(C)2478
Tine ČukTine ČukAM,F(PT)2068
Mark StrajnarMark StrajnarHV(TC)2176
Orphé MbinaOrphé MbinaF(C)2476
13
Etienne BeugreEtienne BeugreF(C)2476
3
Adam RasheedAdam RasheedHV(C)1870
Behar FetaBehar FetaHV,DM,TV(P),AM(PTC)2273
50
Lan VidmarLan VidmarHV(C)2377
34
Anej LorbekAnej LorbekHV,DM,TV(PT)1867
16
Niko GrlićNiko GrlićAM,F(PT)1870
Zan MeskoZan MeskoAM,F(PT)1765
Mohamed BambaMohamed BambaDM,TV(C)2275
Vladyslav DoroshenkoVladyslav DoroshenkoGK1963
Anej FerčecAnej FerčecHV,DM,TV(P)2065
Gal SenekovičGal SenekovičHV,DM,TV(T)1965
18
Niko OstercNiko OstercTV,AM(C)1867
Zan Antic KurbusZan Antic KurbusAM(T),F(TC)2065