Full Name: Caner Hüseyin Bag
Tên áo: BAG
Vị trí: TV(T),AM(TC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Sep 19, 1990)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 71
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: TV(T),AM(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | Arnavutköy Belediyespor | 77 |
Sep 6, 2022 | Bandirmaspor | 77 |
Aug 20, 2021 | Eyüpspor | 77 |
May 5, 2021 | Giresunspor | 77 |
Sep 10, 2020 | Giresunspor | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Hakan Çi̇nemre | HV(C) | 30 | 76 | ||
10 | Aykut Yakut | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
99 | Caner Bag | TV(T),AM(TC) | 33 | 77 | ||
14 | Irfan Akgün | TV(C) | 27 | 74 | ||
7 | AM,F(P) | 20 | 73 | |||
18 | F(C) | 25 | 72 | |||
77 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |||
48 | HV,DM(C) | 20 | 65 | |||
23 | Oguz Kocabal | DM,TV,AM(C) | 34 | 67 | ||
20 | TV(C),AM(TC) | 22 | 63 | |||
83 | DM,TV(C) | 24 | 67 | |||
29 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 | |||
9 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 |