Full Name: Irfan Akgün
Tên áo: AKGÜN
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (Jul 27, 1996)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Arnavutkoy Belediyesi FSK
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2024 | Arnavutkoy Belediyesi FSK | 74 |
Jul 15, 2023 | Bucaspor | 74 |
Feb 14, 2022 | Ankara Keçiörengücü đang được đem cho mượn: 1461 Trabzon | 74 |
Jul 30, 2021 | Sakaryaspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Hakan Çi̇nemre | HV(C) | 30 | 76 | ||
10 | Aykut Yakut | DM,TV(C) | 30 | 74 | ||
99 | Caner Bag | TV(T),AM(TC) | 34 | 77 | ||
TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||||
14 | Irfan Akgün | TV(C) | 28 | 74 | ||
HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 19 | 70 | ||||
48 | HV,DM(C) | 20 | 65 | |||
23 | Oguz Kocabal | DM,TV,AM(C) | 35 | 67 | ||
AM(PTC) | 19 | 67 |